Chiến thuật làm bài “Completion”

Đôi nét về dạng bài Completion (hoàn thành chỗ trống)

Yêu cầu của dạng bài Completion trong IELTS Reading là tìm từ cần điền vào chỗ trống (thường là các từ có sẵn trong bài đọc) để hoàn thành nội dung mà đề bài đưa ra, có thể là hoàn thành câu, bảng, biểu đồ hay một đoạn tóm tắt ngắn.

Một dạng bài có yêu cầu khác nhưng cũng có cùng phương pháp tiếp cận đó là dạng bài Short answer questions (câu trả lời ngắn). Yêu cầu của dạng này là trả lời câu hỏi được đưa ra sử dụng từ ngữ tìm được trong bài đọc, rất tương đồng với dạng “Completion”.

Các bước làm bài dạng Completion (hoàn thành chỗ trống)

B1: Đọc giới hạn số từ cần điền hoặc giới hạn số từ của câu trả lời

B2: Đọc đề và xác định keyword. Một số lưu ý khi đọc đề bài:

Xác định loại từ cần điền và dự đoán thông tin cần điền dựa vào những từ vựng lân cận. Việc xác định được đối tượng và loại thông tin đề đang hỏi đến sẽ giúp ích rất nhiều trong việc xác nhận đáp án.

Cần nắm rõ được cấu trúc của câu hỏi, bao gồm các thành phần quan trọng của câu, và biết được yếu tố cần điền là thành phần nào.

B3: Xác định vị trí nội dung cần đọc trong đoạn văn và tìm câu trả lời:

Sử dụng keyword đã xác định để tìm và khoanh vùng nội dung cần đọc. Cần lưu ý rằng các keyword sẽ không được lặp lại từ bài đọc vào câu hỏi, mà chúng ta sẽ phải tìm các cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa hoặc những câu diễn đạt ý nghĩa tương đương với các keyword đó.

Sau khi đã xác nhận được phần thông tin cần đọc, cần đọc kỹ các câu hoặc cả đoạn để nắm được ý nghĩa và phân tích được cấu trúc của đoạn thông tin đó. (những cụm từ nào trong bài đọc và trong câu hỏi có ý nghĩa tương ứng nhau).

Khi có thể hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc của thông tin từ 2 phần bài đọc + câu hỏi, việc đối chiếu giữa các thông tin đã có tương ứng với nhau và tìm ra yếu tố còn thiếu để điền sẽ rất đơn giản (đối với dạng Câu hỏi ngắn, thông tin cần điền chính là đối tượng mà câu hỏi nhắm tới).

Những lưu ý khi làm bài tập dạng Completion/Short answer questions (hoàn thành chỗ trống/câu trả lời ngắn)

  1. Luôn kiểm tra số lượng từ tối đa được điền hoặc trả lời, tránh điền quá số từ được phép
  2. Vì đáp án là từ ngữ lấy từ trong bài đọc nên cần đảm bảo viết đúng chính tả
  3. Các từ có dấu gạch nối (ví dụ Co-worker) thì được tính là 1 từ
  4. Khi đối chiếu các thông tin tương ứng quan trọng nhất là ý nghĩa của chúng, vì thông thường khi từ khóa lặp lại từ đề bài vào bài đọc thì có thể là bài đang gây nhiễu hoặc bẫy chúng ta.

 Practice

Sheet glass manufacture: the float process

Glass, which has been made since the time of the Mesopotamians and Egyptians, is little more than a mixture of sand, soda ash and lime. When heated to about 1500 degrees Celsius (°C) this becomes a molten mass that hardens when slowly cooled. The first successful method for making clear, flat glass involved spinning. This method was very effective as the glass had not touched any surfaces between being soft and becoming hard, so it stayed perfectly unblemished, with a ‘fire finish’. However, the process took a long time and was labour intensive.

Nevertheless, demand for flat glass was very high and glassmakers across the world were looking for a method of making it continuously. The first continuous ribbon process involved squeezing molten glass through two hot rollers, similar to an old mangle. This allowed glass of virtually any thickness to be made non-stop, but the rollers would leave both sides of the glass marked, and these would then need to be ground and polished. This part of the process rubbed away around 20 per cent of the glass, and the machines were very expensive.

 

Method Advantages Disadvantages
1 ………………..
  • Glass remained 2 ………………..
  • Slow
  • 3 ………………..
Ribbon
  • Could produce glass sheets of varying 4 ………………..
  • Non-stop process
  • Glass was 5 ……………
  • 20% of glass rubbed away
  • Machines were expensive

 

Giải thích đáp án:

  1. Spinning

Dòng 2, 3 đoạn đầu: “The first successful method…involved spinning vì từ cần điền trong cột “Method” nên thứ cần tìm trong đoạn là một “method” đầu tiên chính là “spinning”.

  1. (perfectly) unblemished

Dòng 4 đoạn đầu: “the glass…, so it stayed perfectly unblemished”. Đầu câu nói rằng “this method was very effective as…” đánh dấu rằng câu sẽ nói về một Advantage.

remained = stayed

  1. labour intensive

Dòng cuối đoạn đầu: “the process took a long time and was labour intensive”. “However” cho biết rằng câu này sẽ có nội dung trái với câu trước, trái với Advantage thì là Disadvantage.

took a long time = slow

  1. thickness

Dòng 3 đoạn sau: This allowed glass of virtually any thickness to be made non-stop”. Khoảng trống cần điền ở trước “non-stop” trong bảng nên có thể khoanh vùng thông tin ở trước “non-stop” trong đoạn.

Virtually any thickness = varying thickness

  1. marked

Dòng 4 đoạn sau: but the rollers would leave both sides of the glass marked”. Có thể khoanh vùng thông tin dựa vào “20 percent (%)” ở ngay sau chỗ trống. Câu bắt đầu với“but” tức là thông tin trong câu sẽ trái ngược với AdvantageDisadvantage.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn